位を取る
くらいどる「VỊ THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Làm ra vẻ trang nghiêm
Bảng chia động từ của 位を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位を取る/くらいどるる |
Quá khứ (た) | 位を取った |
Phủ định (未然) | 位を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 位を取ります |
te (て) | 位を取って |
Khả năng (可能) | 位を取れる |
Thụ động (受身) | 位を取られる |
Sai khiến (使役) | 位を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位を取られる |
Điều kiện (条件) | 位を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 位を取れ |
Ý chí (意向) | 位を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 位を取るな |
位を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位を取る
位取る くらいどる
mở rộng quy mô
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
位取りする くらいどりする
làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm...; làm tròn.
位取り くらいどり
sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
間を取る あいだをとる まをとる
lấy phần ở giữa hai vật
名を取る なをとる
nổi tiếng