Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相差 いそうさ
pha trái ngược
電位差 でんいさ
sự chênh lệch điện thế
位相誤差 いそうごさ
lỗi pha
電位差計 でんいさけい
đồng hồ đo độ chênh điện thế
電位差測定 でんいさそくてー
phép đo hiệu điện thế
位相差顕微鏡 いそうさけんびきょう
kính hiển vi tương phản pha
給電 きゅうでん
sự cung cấp điện, sự cấp điện
位相 いそう
pha sóng