Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電位差 でんいさ
sự chênh lệch điện thế
電位計 でんいけい
điện kế
電位差測定 でんいさそくてー
phép đo hiệu điện thế
電位 でんい
điện thế
位相差 いそうさ
pha trái ngược
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.