Các từ liên quan tới 低俗霊DAYDREAM
低俗 ていぞく
sự thô tục
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết