低所
ていしょ「ĐÊ SỞ」
☆ Danh từ
Nơi trũng thấp

Từ trái nghĩa của 低所
低所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低所
低所得 ていしょとく
thu nhập thấp
低所得者 ていしょとくしゃ
người có thu nhập thấp
低所得層 ていしょとくそう
tầng lớp thu nhập thấp
低所得者医療扶助 ていしょとくしゃいりょうふじょ
Hỗ trợ y tế cho người có thu nhập thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).