低水準
ていすいじゅん「ĐÊ THỦY CHUẨN」
☆ Tính từ đuôi な
Dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu

低水準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低水準
最低水準 さいていすいじゅん
cấp độ thấp nhất
低水準言語 ていすいじゅんげんご
ngôn ngữ cấp thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.