高水準言語
こうすいじゅんげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ bậc cao
Ngôn ngữ mức cao
Ngôn ngữ tiên tiến

高水準言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高水準言語
低水準言語 ていすいじゅんげんご
ngôn ngữ cấp thấp
高水準 こうすいじゅん
cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe
最高水準 さいこうすいじゅん
mực nước cao nhất
高次言語 こうじげんご
meta ngôn ngữ
高級言語 こうきゅうげんご
ngôn ngữ lập trình cấp cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)