Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低水準言語 ていすいじゅんげんご
ngôn ngữ cấp thấp
高水準 こうすいじゅん
cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe
最高水準 さいこうすいじゅん
mực nước cao nhất
高級言語 こうきゅうげんご
ngôn ngữ lập trình cấp cao
高次言語 こうじげんご
meta ngôn ngữ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ