Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 低温物理学
低温生物学 ていおんせいぶつがく
sự nghiên cứu tác dụng của nhiệt độ thấp tới các hệ sinh học
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
極低温科学 きょくていおんかがく ごくていおんかがく
cryonics
低温 ていおん
nhiệt độ thấp
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
物性物理学 ぶっせいぶつりがく
vật lý học vật chất