低眼圧
てーがんあつ「ĐÊ NHÃN ÁP」
Nhãn áp thấp
低眼圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低眼圧
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
眼圧 がんあつ
căng thẳng mắt, áp lực nội nhãn
低圧 ていあつ
áp lực thấp; (điện học) điện áp thấp
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
高眼圧 こーがんあつ
cao nhãn áp
低電圧 ていでんあつ
điện thế thấp.
低血圧 ていけつあつ
bệnh huyết áp thấp