低圧
ていあつ「ĐÊ ÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Áp lực thấp; (điện học) điện áp thấp

Từ trái nghĩa của 低圧
低圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低圧
低圧用手袋 ていあつようてぶくろ
găng tay cách điện hạ áp
低圧開閉器用 裸圧着端子(CB形) [ブレーカー用] ていあつかいへいきよう はだかあっちゃくたんし(CBかたち) [ブレーカーよう] ていあつかいへいきよう はだかあっちゃくたんし(CBかたち) [ブレーカーよう]
thiết bị đầu cuối uốn trần (loại CB) cho công tắc điện áp thấp [cho cầu dao]
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
低眼圧 てーがんあつ
nhãn áp thấp
低電圧 ていでんあつ
điện thế thấp.
低血圧 ていけつあつ
bệnh huyết áp thấp
低気圧 ていきあつ
áp suất thấp