低空
ていくう「ĐÊ KHÔNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trần nhà thấp; độ cao thấp

Từ trái nghĩa của 低空
低空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低空
低空飛行 ていくうひこう
bay ở độ cao thấp; vượt qua kỳ thi với điểm số thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空空 くうくう
rỗng; khuyết
超低 ちょうてい
siêu thấp
低資 ていし
những quĩ quan tâm thấp
低雲 ていうん
đám mây xà thấp.