低落
ていらく「ĐÊ LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rơi xuống; sự hạ xuống
内閣支持率
の
低落
Tỷ lệ ủng hộ thấp cho nội các .

Từ đồng nghĩa của 低落
noun
Từ trái nghĩa của 低落
Bảng chia động từ của 低落
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 低落する/ていらくする |
Quá khứ (た) | 低落した |
Phủ định (未然) | 低落しない |
Lịch sự (丁寧) | 低落します |
te (て) | 低落して |
Khả năng (可能) | 低落できる |
Thụ động (受身) | 低落される |
Sai khiến (使役) | 低落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 低落すられる |
Điều kiện (条件) | 低落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 低落しろ |
Ý chí (意向) | 低落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 低落するな |
低落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低落
低落する ていらくする
sa sút.
最低落札価格 さいていらくさつかかく
giá khởi điểm (đấu giá)
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落葉低木 らくようていぼく
cây bụi rụng lá
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落 おち
rơi, rớt, rụng
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )