落葉低木
らくようていぼく「LẠC DIỆP ĐÊ MỘC」
☆ Danh từ
Cây bụi rụng lá

落葉低木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落葉低木
落葉高木 らくようこうぼく
cây cao rụng lá
落葉喬木 らくようきょうぼく
cây rụng lá thuộc họ dâu, có hoa màu lục nhạt vào mùa xuân và hạ
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低落 ていらく
sự rơi xuống; sự hạ xuống
落葉 らくよう
sự làm rụng lá; sự ngắt lá
低木 ていぼく
Bụi rậm; bụi cây
木葉 もくよう
lá cây
落葉剤 らくようざい
chất làm rụng lá