Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
低リン酸血症 ていりんさんけつしょう
hạ phosphat máu
低酸素脳症 ていさんそのうしょう
Bệnh thiếu oxi não
胎児低酸素症 たいじていさんそしょう
thai nhi bị thiếu oxy
酸血症 さんけっしょう さんちしょう
sự nhiễm axit
低血糖症 ていけっとうしょう
hạ đường huyết, giảm glucopenia
低血圧症 ていけつあつしょう
Chứng huyết áp thấp
低カルシウム血症 ていカルシウムけつしょう
hạ canxi máu