低頭する
ていとうする「ĐÊ ĐẦU」
Lạy.

低頭する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低頭する
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低頭 ていとう
thấp cúi đầu
頭が低い あたまがひくい
Khiêm tốn
平身低頭 へいしんていとう
phủ phục chính mình; kowtowing; việc đi xuống trên (về) một có những đầu gối
低頭平身 ていとうへいしん
phủ phục chính mình
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
低くする ひくくする
cúp