公住
こうじゅう おおやけじゅう「CÔNG TRỤ」
☆ Danh từ
Cái nhà căn hộ xây dựng bởi công ty nhà cửa nhật bản

公住 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公住
公営住宅 こうえいじゅうたく
Nhà công cộng
公団住宅 こうだんじゅうたく
nhà cửa công cộng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
連邦住宅抵当公庫 れんぽーじゅーたくてーとーこーこ
hiệp hội thế chấp quốc gia liên bang (fannie mae)
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)