住まう
すまう「TRỤ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Ở; cư trú.

Từ đồng nghĩa của 住まう
verb
Bảng chia động từ của 住まう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 住まう/すまうう |
Quá khứ (た) | 住まった |
Phủ định (未然) | 住まわない |
Lịch sự (丁寧) | 住まいます |
te (て) | 住まって |
Khả năng (可能) | 住まえる |
Thụ động (受身) | 住まわれる |
Sai khiến (使役) | 住まわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 住まう |
Điều kiện (条件) | 住まえば |
Mệnh lệnh (命令) | 住まえ |
Ý chí (意向) | 住まおう |
Cấm chỉ(禁止) | 住まうな |