Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住み心地 すみごこち
nơi ở thuận tiện.
心地良い ここちよい
tiện nghi, dễ chịu, thoải mái
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
良心 りょうしん
lương tâm.
心が良い こころがいい こころがよい
tốt bụng.
良心の呵責 りょうしんのかしゃく
Cắn rứt lương tâm
良心の囚人 りょうしんのしゅうじん
tù nhân lương tâm
良心の自由 りょうしんのじゆう
sự tự do trong lương tâm