住み難い
すみがたい「TRỤ NAN」
Khó sống

住み難い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住み難い
住宅難 じゅうたくなん
sự khó khăn về nhà ở, nạn thiếu nhà ở
読み難い よみがたい
khó đọc
止み難い やみがたい
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được; bất khả kháng
住み込み すみこみ
sống - trong
住み家 すみか
dinh thự
住みか すみか
chỗ cư trú; dinh thự
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở
住み処 すみか じゅうか すみしょ
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở