住み処
すみか じゅうか すみしょ「TRỤ XỨ」
☆ Danh từ
Chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở

Từ đồng nghĩa của 住み処
noun
住み処 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住み処
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
住み込み すみこみ
sống - trong
住み家 すみか
dinh thự
住みか すみか
chỗ cư trú; dinh thự
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
住み難い すみがたい
khó sống