Các từ liên quan tới 住友重機械建機クレーン
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
建設機械 けんせつきかい
máy móc xây dựng
機械 きかい
bộ máy