Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
御田 おでん
O-den (món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, ví dụ: trứng, củ cải, khoai tây)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
御田屋 おでんや
oden vendor
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo