Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住吉宮町
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
宮 みや きゅう
đền thờ
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn