Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住吉屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
住屋 じゅうおく
chỗ ở, nhà ở
部屋住み へやずみ へやすみ
chế độ cũ chỉ cho phép con trai trưởng được kế thừa gia sản, nhữung ai ở cùng nhà với con trưởng thì gọi là ở cùng phòng; người sống dựa vào cha và anh
借屋住居 しゃくやずまい かやずみきょ
việc sống bên trong (cho) thuê những quý
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character