Các từ liên quan tới 住宅・コミュニティ・地方自治省
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
地方自治 ちほうじち
sự tự trị địa phương (chính thể)
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
自治省 じちしょう
tỉnh tự trị, địa phương tự trị
地方自治法 ちほうじちほう
luật tự trị địa phương
地方自治体 ちほうじちたい
cơ quan tự trị địa phương
住宅地帯 じゅうたくちたい
nhà cửa buộc chặt sự phát triển
住宅地区 じゅうたくちく
khu nơi cư ngụ