Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
公団住宅 こうだんじゅうたく
nhà cửa công cộng
公営住宅 こうえいじゅうたく
Nhà công cộng
市営住宅 しえいじゅうたく
nhà cửa thành phố
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
無防備都市 むぼうびとし
open city, defenseless city