Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住所不定無職
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
住所不明 じゅうしょふめい
địa chỉ không rõ ràng
一所不住 いっしょふじゅう
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
住職 じゅうしょく
sự quản lý chùa; sư trụ trì
職住 しょくじゅう
nơi làm việc và nơi cư trú
む。。。 無。。。
vô.
職業安定所 しょくぎょうあんていじょ しょくぎょうあんていしょ
văn phòng an toàn việc làm công cộng