住持
じゅうじ
「TRỤ TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sư trụ trì (ở chùa); sự tuân thủ theo lời dạy của Đức phật

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 住持
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 住持する/じゅうじする |
Quá khứ (た) | 住持した |
Phủ định (未然) | 住持しない |
Lịch sự (丁寧) | 住持します |
te (て) | 住持して |
Khả năng (可能) | 住持できる |
Thụ động (受身) | 住持される |
Sai khiến (使役) | 住持させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 住持すられる |
Điều kiện (条件) | 住持すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 住持しろ |
Ý chí (意向) | 住持しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 住持するな |