Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住明正
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
住所不明 じゅうしょふめい
địa chỉ không rõ ràng
住宅照明 じゅうたくしょうめい
đèn chiếu sáng cho nhà ở
正体不明 しょうたいふめい
không xác định được
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á