住民監査請求
じゅうみんかんさせいきゅう
☆ Danh từ
Yêu cầu kiểm toán dân sự (đối với các hành vi bất hợp pháp trong tài chính kế toán của thành phố)
市
の
予算執行
に
不正
があるかもしれないと
疑
い、
住民監査請求
を
行
いました。
Tôi nghi ngờ có sự gian lận trong việc thực hiện ngân sách của thành phố nên đã yêu cầu kiểm toán dân sự.

住民監査請求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住民監査請求
審査請求 しんさせいきゅう
yêu cầu xem xét lại
請求先住所 せいきゅうさきじゅうしょ
địa chỉ thanh toán
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
保険請求審査 ほけんせーきゅーしんさ
thẩm định tổn thất bảo hiểm
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn