請求先住所
せいきゅうさきじゅうしょ
☆ Danh từ
Địa chỉ thanh toán

請求先住所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 請求先住所
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
回送先住所要求 かいそうさきじゅうしょようきゅう
yêu cầu địa chỉ gửi tiếp
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
住民監査請求 じゅうみんかんさせいきゅう
resident audit request to local government authority
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)