Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次々 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp.
平々 へいへい たいら々
mức; bình thường
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
次々回 じじかい
lần kế tiếp
次々週 じじしゅう
tuần sau nữa