Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次々 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp.
次回 じかい
lần sau
次々週 じじしゅう
tuần sau nữa
次々発 じじはつ
chuyến tàu sau chuyến tiếp theo
次々に つぎつぎに
lần lượt; từng cái một
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay