Các từ liên quan tới 佐々木義人 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優々閑々 ゆうゆうかんかん
composed and unhurried, easygoing and leisurely, in indolence
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
人声 ひとごえ
tiếng người
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)