Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐世保初売り
初売り はつうり
Mua sắm tết ( đi chợ đầu năm)
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
世界初 せかいはつ
đầu tiên trên thế giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
被保佐人 ひほさにん ひほさ にん
người chịu sự giám sát, người được giám hộ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.