Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売り うり
sự bán
初競り はつせり
Phiên bán đấu giá đầu tiên diễn ra trong năm.
初生り はつなり
quả ra lần đầu.
初乗り はつのり
trước hết cưỡi
初参り はつまいり
chuyến thăm đầu tiên của năm mới
初滑り はつすべり
lần trượt tuyết đầu tiên của mùa, của năm
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売り残り うりのこり
bán ế.