Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐久間盛政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
佐 さ
giúp đỡ
政府間取引 せいふかんとりひき
buôn bán liên chính phủ
政府間協定 せいふかんきょうてい
hiệp định liên chính phủ.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.