政府間協定
せいふかんきょうてい
Hiệp định liên chính phủ.

政府間協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政府間協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
暫定政府 ざんていせいふ
chính phủ tạm thời
政策協定 せいさくきょうてい
thỏa thuận chính sách
政府間取引 せいふかんとりひき
buôn bán liên chính phủ
政府 せいふ
chánh phủ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).