Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất
天地長久 てんちちょうきゅう
trời đất vĩnh cửu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
支間長 しかんちょう
Chiều dài nhịp (cầu)
長時間 ちょうじかん
khoảng thời gian dài