Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
佐 さ
giúp đỡ
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin
伯人 はくじん
Brazilian (person)
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.