Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
好古 こうこ
sự thích đồ cổ
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)
好一対 こういっつい
ăn ý, hợp ý
一等海佐 いっとうかいさ
thuyền trưởng