Các từ liên quan tới 佐呂間町ふれあいバス
桁あふれ けたあふれ
tràn qua
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ふれあい広場 ふれあいひろば
địa điểm họp; khu vực mở cho các cuộc họp, siêu thị,...
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
風呂ふた ふろふた
nắp bồn tắm
連節バス れんせつバス
xe bus nối toa
あふれ出る あふれでる
lênh láng.