Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐和みずえ
和え あえ
Thức ăn có trộn với nước sốt
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
白和え しらあえ
sốt trắng dùng để trộn vào salad
酢和え すあえ
thêm giấm vào
和える あえる
trộn rau, cá (với dấm, miso, vừng...), trộn, nêm (gia vị)
和え物 あえもの
nêm nước xốt (miso hoặc thứ khác)