Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方竹 ほうちく
tre vuông
西家 シャーチャ
west player
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西方 せいほう さいほう にしがた
phương tây; hướng tây
四方竹 しほうちく
trúc vuông; trúc cạnh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông