Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐竹義輔
輔佐 ほさ
sự giúp đỡ,giúp đỡ,trợ lý,cố vấn
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
輔星 ほせい
sao Alcor (sao nằm cận kề hệ sao Miza)
輔導 ほどう
sự phụ đạo; sự trông nom; sự chỉ đạo
輔翼 ほよく
giúp đỡ; sự giúp đỡ