Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
あずさ
catalptree
佐 さ
giúp đỡ
さにあらず
not so
あずさゆみ
catalpbow
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
麻屑 あさくず
sợi gai thô dùng để làm dây thừng.