Các từ liên quan tới 佐藤信彦 (会計学者)
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
会計学 かいけいがく
nghề kế toán; môn kế toán
統計学者 とうけいがくしゃ
người học thống kê
会計学院 かいけいがくいん
Học viện kế toán
社会学者 しゃかいがくしゃ
nhà xã hội học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.