Các từ liên quan tới 佐藤優樹 (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera
アルト歌手 アルトかしゅ
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
シャンソン歌手 しゃんそんかしゅ
ca nhi.
歌い手 うたいて
ca sỹ, giọng ca