Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤兼伊知
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
知勇兼備 ちゆうけんび
văn võ song toàn
知徳兼備 ちとくけんび
having both (wide) knowledge and (high) virtue
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
佐 さ
giúp đỡ