Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤市十郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
佐 さ
giúp đỡ